Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thế chấp
[thế chấp]
|
to put something in pledge; to leave something as security/a guarantee; to mortgage
Have you anything to put up as security?
What security do you have for the loan?
I'll give my house as security for the loan
Collateral; pledge; security
Mortgager
Mortgagee