Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thẻ vàng
[thẻ vàng]
|
(bóng đá) yellow card
To take somebody's name
To have one's name taken