Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thắng lớn
[thắng lớn]
|
to achieve a great triumph; to gain a great victory
(đùa cợt) xem trúng mánh