Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trúng mánh
[trúng mánh]
|
to get a windfall/money-spinner; to hit the jackpot; to make money hand over; to sweep the board; to strike it rich; to make a fat profit; to earn big money