Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thư giãn
[thư giãn]
|
to amuse/enjoy oneself; to unwind; to relax
The children need to unwind after such a long car journey