Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thâm tím
[thâm tím]
|
black and blue; livid
To be black and blue all over
To beat somebody black and blue
To give somebody a black eye; to black somebody's eye
To get a black eye