Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tự tay
[tự tay]
|
in one's own hand; with one's own hands
To write a letter in one's own hand
She does her own cooking/washing