Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tồn tại
[tồn tại]
|
to be in being; to be; to exist
To be or not to be
"I think, therefore I am"
To make a business viable
shortcomings
To make good one's shortcomings