Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tỉnh táo
[tỉnh táo]
|
to be of sound mind
To be in full possession of one's faculties/senses; to be in full command of one's faculties; to be in possession of all one's faculties/senses