Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tắm
[tắm]
|
to have a bath; to take a bath; to bathe
She's in the bath
It's time to bath/bathe the baby
to have a swim; to swim
What time shall we go for our swim?