Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tạm ứng
[tạm ứng]
|
advance
To ask for an advance on one's salary
We advanced her 100 dollars on her salary