Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tên lửa hành trình
[tên lửa hành trình]
|
cruise missile
Some of the attacks (mostly by Tomahawk cruise missiles) left government buildings smoldering for a day or two