Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tâm sự
[tâm sự]
|
( nỗi niềm tâm sự ) confidence
To confide in somebody ; To open one's heart to somebody; To bare one's heart to somebody; To unbosom/unburden oneself to somebody
She confides to me that her husband is a drug addict
I have nobody to confide in
To exchange confidences; To confide in each other
Advice column; problem page; agony column
Agony aunt