Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
suy sụp
[suy sụp]
|
to retrograde; to decline; to be on the wane/on the ebb; to lose ground; to fall into decay
depressed; disheartened; low-spirited
He was very depressed at being retired
To lower/ruin/sap/undermine the morale of the enemy troops; To demoralize the enemy troops