Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sinh đôi
[sinh đôi]
|
twinborn; twin
I and my twin sister are as like as two peas
It's difficult to tell the twins apart
The twins were born 3 minutes apart
Which one of the twins got married?
to give birth to twins; to have twins; to twin
To be pregnant with twins
Twin birth