Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sao nhãng
[sao nhãng]
|
to neglect
To neglect one's duty; To be forgetful/neglectful of one's duty
To make somebody turn away from his duty/work; To distract somebody from his duty/work