Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sốt ruột
[sốt ruột]
|
impatient; anxious
To stamp (one's feet) impatiently/with impatience
There was no hint of impatience in her face