Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sản phụ
[sản phụ]
|
pregnant woman; expectant mother; mother-to-be
To give a general anesthetic to a pregnant woman