Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sáng suốt
[sáng suốt]
|
clear-sighted; lucid; perspicacious; politic; sagacious; judicious
A lucid decision