Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
run
[run]
|
động từ
tremble; quiver; shiver (with cold, fever, fear); quaver; shake; quake; fear
to have a quiver in one's voice to
lips quiver