Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
run lẩy bẩy
[run lẩy bẩy]
|
quiver, shudder, tremble
shake with anger