Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
riêu
[riêu]
|
sour soup; fish or crab soup, chowder eaten with rice or rice spaghetti
Sour crab soup.
Gaudy appearance.