Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
reo
[reo]
|
động từ
shout; cheer; cry; yell
cheer frantically
strike
go on strike
make a noise; whistle; sing
the wind is howling/moaning; one can hear the sound of the sea
sow the seed of discord