Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ranh
[ranh]
|
tính từ
sly, mischievous, as wise as an owl
That little boy is very mischievous
the laying out of boundaries, delimitation, enclosure, limit, bound
fix the boundaries
malicious, mischievous, waggish, arch, roguish, shrewd, sly, knowing, cunning, clever
he is too shrewd to be caught