Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra tay
[ra tay]
|
Show off, show what stuff one is made off, show one's ability
To do something to show off.
Set about, begin (to do something), set out (to do something), undertake (to)
who'll free her from her cage - it's mere child's play