Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rớm
[rớm]
|
Be moist with.
The wound was moist with blood.
To have eyes moist with tears.
To begin to be moist with.
To begin to be moist with blood.
ooze, be wet (with blood, tears)