Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rộng rãi
[rộng rãi]
|
wide; spacious; commodious; roomy
A commodious/spacious house
generous; liberal; free-handed; broad
To be generous in disposition.
Broad view
broad-minded; open-minded