Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rối rít
[rối rít]
|
to bustle
To be profusely apologetic; To be effusive/profuse in one's apologies; To apologize profusely
To thank profusely/effusively; To be effusive/profuse in one's thanks