Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rỉ
[rỉ]
|
to leak; to drip; to ooze
The rain is dripping from his hat
rust
rusty
Rust-proof; Rust-resistant; Rustless