Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rạc
[rạc]
|
động từ
be worn thin
to be worn thin by worries
dungeon, prison
physically exhausted, jaded, worn out, harassed, fatigued
faint with hunger