Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rượi
[rượi]
|
Bracingly, refreshingly.
A refreshingly cool wind
Very.
Very sad.
Rười rượi (láy, ý tăng).