Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[rò]
|
(y học) Fistule.
Leak.
The bucket leaks.
tuberele
tuber of narcissus, bulb
fistula; fistular; fistulous