Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rình
[rình]
|
động từ
watch; waylay; be on the watch (for); lie in wait (for); watch; spy upon
to watch for
watch for the chance