Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[rà]
|
Check.
To check one's plan once more.
To check a translation.
Run in (a new engine).
fly low
fly at zero altitude
(of boat) caulk
feel one's way, grope, proceed tentatively, lounge, saunter, stroll, loaf
rub, massage
rub oneself briskly
furbish, cheek
he refurbished/brushed up his half - forgotten French