Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quyền sở hữu
[quyền sở hữu]
|
proprietary rights; proprietary; property; proprietorship; ownership
Land ownership
Housing ownership; Home ownership
To provide proof of ownership