Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quật
[quật]
|
động từ
to flail against the ground
to dip up, to disinter
to dig up a grave
lash; whip; beat (against); lash (against)
throw somebody to the ground
dig up, disinter, discover, unearth, exhume, exhumation