Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quả thật
[quả thật]
|
truly; really
What if this were really so/the case?
frankly; honestly; to be honest