Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quê nhà
[quê nhà]
|
native land/country; homeland
At that time, Chung Ju-Yung was a hero returning home to help the starving population in his native land.