Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quân cờ
[quân cờ]
|
chessman; pawn; chesspiece
They are mere pawns in the hands of the politicians