Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quá giang
[quá giang]
|
crossbeam
to cross a river
to ask somebody for a lift/ride; to hitch; to hitchhike
Thanks for the lift ! I'll be more careful from now on
Quá giang xe đi Sài Gòn
To hitchhike to Saigon
To give somebody a lift/ride
To give somebody a lift to the supermarket