Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quá cảnh
[quá cảnh]
|
transit
Country of transit
Passenger in transit; Transit passenger
Goods lost in transit
Transit declaration
Quá cảnh Đài Bắc
To transit via Taipei; to go via Taipei