Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quá độ
[quá độ]
|
excessive; immoderate; intemperate
To be an excessive smoker/drinker
To eat/drink to excess; To eat/drink excessively; To overeat/overdrink
transitional
The country is passing through a transitional period