Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phong trào giải phóng dân tộc
[phong trào giải phóng dân tộc]
|
national liberation movement
To be in the forefront of the national liberation movement; to march in the van of the national liberation movement