Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phức tạp
[phức tạp]
|
complicated; complex; intricate; knotty
Complicated question; knotty question/problem
To complicate matters; to confuse the issue