Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phẳng
[phẳng]
|
tính từ.
cũng như phẳng phắn
level, even, flat, plane.
plane surface