Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phẩm chất
[phẩm chất]
|
danh từ.
quality, virtue
first class quality; prime quality
patience is a virtue