Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phạt đền
[phạt đền]
|
(bóng đá) penalty
To take a penalty
To score a penalty
Our team was awarded a penalty
Penalty area