Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phòng bệnh
[phòng bệnh]
|
prophylactic; preventive
Prevention of disease; prophylaxis
Preventive/prophylactic measures
Protective inoculation
sick-room