Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phình
[phình]
|
fill out, belly (out), swell out
To eat until one's belly swells with food.
distend/swell from absorbed moisture; (fig.) grow excessively/immoderately
hte size of the book is made excessively large by too many footnotes