Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phép bí tích
[phép bí tích]
|
(tôn giáo) sacrament (in the Eastern, Roman Catholic, and some other Western Christian churches, any of the traditional seven rites that were instituted by Jesus and recorded in the New Testament and that confer sanctifying grace)
To receive the sacraments